|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ăn chay
verb To keep a vegetarian diet họ ăn chay quanh năm suốt tháng, họ ăn chay trường they keep a vegetarian diet all year round
| [ăn chay] | | | to fast; to eat/take a vegetarian meal; to eat vegetarian food | | | Chế độ ăn chay | | Macrobiotics; vegetarianism | | | Ăn chay ngày rằm | | To eat vegetarian food on the 15th of every month | | | xem ăn chay trường | | | Họ ăn chay quanh năm | | They keep a vegetarian diet all year round | | | Người ăn chay | | | Vegetarian |
|
|
|
|